Tên biệt dược: Duphalac
Tên hoạt chất: Lactulose
Dạng bào chế và hàm lượng: dung dịch uống Duphalac 667 g/I lactulose
Đóng gói: Hộp 20 gói Duphalac x 15ml hoặc chai Duphalac 200ml, 500ml, 1000ml
Thành phần chính của thuốc Duphalac là Lactulose chiếm đến 50%, có công thức hóa học C12H22011, là loại đường không một loại đường không hấp thụ được sử dụng trong điều trị táo bón và bệnh não gan. Có tác dụng kích thích đường ruột, là chất xúc tác tiêu hóa đường ruột.
Tác dụng
– Điều trị chứng táo bón cả trẻ nhỏ và người lớn để nhuận tràng.
– Phòng tránh các biến chứng của gan cũng như các bệnh khác.
Tùy vào trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ kê đơn liều lượng phù hợp, trước khi uống nên tham khảo ý kiến của Bác sĩ.
Liều dùng
Liều dùng thuốc Duphalac cho người lớn
Liều thông thường cho người lớn bị táo bón hoặc cần để tạo phân mềm
- Liều khởi đầu: 15 – 45ml (1 – 3 gói)
- Liều duy trì: 15 – 30ml (1 – 2 gói)
Liều thông thường cho người lớn để phòng, điều trị tiền hôn mê gan và hôn mê gan
- Liều khởi đầu: 30 – 45ml (2 – 3 gói), uống 3 – 4 lần mỗi ngày
- Liều duy trì: 15 – 30ml (1 – 2 gói)
Liều dùng thuốc Duphalac cho trẻ em
Liều thông thường cho trẻ bị táo bón hoặc cần để tạo phân mềm
- Đối với trẻ dưới sơ sinh, bạn cho trẻ uống tối đa 5ml thuốc mỗi ngày
- Đối với trẻ từ 1 đến 6 tuổi, bạn cho trẻ uống 5 – 10ml mỗi ngày
- Đối với trẻ từ 7 đến 14 tuổi, bạn cho trẻ uống liều khởi đầu 15ml mỗi ngày, duy trì với liều từ 10 – 15ml mỗi ngày.
Tác dụng phụ
Thuốc Duphalac có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
- Đầy hơi, sôi bụng
- Liều cao có thể gây đau bụng, tiêu chảy
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào và tình trạng kéo dài hoặc trở nặng, bạn hãy báo ngay cho bác sĩ để nhận điều trị kịp thời.
Bạn hãy yên tâm vì bác sĩ đã cân nhắc kỹ khi kê đơn thuốc cho bạn nên thuốc sẽ mang lại cho bạn lợi nhiều hơn hại. Cũng có nhiều người sử dụng thuốc mà không hề mắc phải các tác dụng phụ nghiêm trọng nào.
Bạn nên báo ngay cho bác sĩ nếu cơ thể có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
- Tiêu chảy, nôn mửa
- Cơ bắp chuột rút
- Suy yếu, tim đập bất thường, thay đổi tâm tâm lý và tâm trạng
- Động kinh
- Đau dạ dày/bụng dai dẳng hoặc dữ dội
- Phân có máu, chảy máu trực tràng
- Phát ban, ngứa ngáy, sưng tấy một số bộ phận cơ thể (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng)
- Cực kỳ choáng váng, khó thở
Những triệu chứng kể trên chưa phải là toàn bộ các tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ của thuốc, hãy liên lạc với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Tương tác thuốc
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Discussion about this post